Có 2 kết quả:

餌誘 ěr yòu ㄦˇ ㄧㄡˋ饵诱 ěr yòu ㄦˇ ㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lure
(2) to entice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lure
(2) to entice

Bình luận 0